Trong giao tiếp Tiếng Anh, phát âm là một vấn đề rất được chú trọng. Đối với những người mới học, đọc đuôi S/ES thường rất khó. Vì vậy, hôm nay chúng ta cùng nhau học cách phát âm đuôi S/ES để biến chúng trở nên dễ dàng hơn khi giao tiếp Tiếng Anh.
Cách đọc đuôi S/ES
Các cách đọc khi thêm đuôi S/ES vào động từ nguyên mẫu: /iz/, /s/, /z/.
1. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /s/
Âm cuối phát âm là /s/ khi động từ nguyên mẫu được kết thúc bằng /t/,/k/,/p/,/f/,/θ/.
➔ Cách đọc: Âm cuối của từ là một âm điếc, không phát âm ra ngoài. Khi thêm S/ES vào cuối sẽ được phát âm là /s/.
*Note: Âm điếc có thể hiểu là âm không phát ra từ cuống họng mà sử dụng môi phát âm.
Ex: /p/: stops(dừng)
/t/: hits (cắn)
/k/: looks (nhìn)
/f/: laughs(cười)
/θ/: earths (nối với trái đất)
2. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /iz/
Âm cuối phát âm là /iz/ khi động từ nguyên mẫu kết thúc bằng /s/,/z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/.
➔ Cách đọc: Khi thêm đuôi S/ES vào cuối sẽ được phát âm thành /iz/.
Ex: /s/: misses (nhớ)
/z/: causes (nguyên nhân)
/ʃ/: washes (giặt)
/tʃ/: teaches (dạy)
/ʒ/: garages (cho xe vào)
/dʒ/: judges (nhận đinh,xem xét)
3. Cách đọc đuôi S/ES khi âm cuối phát âm là /z/
Âm cuối phát âm là /z/ nếu âm cuối của động từ nguyên mẫu kết thúc bằng các động từ không nằm trong hai trường hợp liệt kê bên trên.
➔ Cách đọc:Khi âm cuối của từ là âm kêu thì được phát âm là /z/.
Ex: /y/: lays (nằm)
/n/: rains (mưa)
/e/: promises (hi vọng)
4. Chú ý về cách thêm đuôi S/ES
Quy tắc thêm đuôi S/ES vào động từ nguyên mẫu nếu động từ ở ngôi thứ 3 số ít:
-Nếu động từ có đuôi tận cùng là “o,x.ss.sh,ch” thì thêm ES.
Ex: teaches (dạy): Lan teaches. (Lan dạy).
Fixes (sửa chữa) : Peter fixes his car. (Peter sửa chiếc xe ô tô của anh ấy).
-Nếu động từ có tận cùng là “y” (đứng sau một phụ âm) trước khi thêm ES phải đổi “y” thành “i”.
Ex: marries (cưới): Hoang marries his girlfriend, (Hoàng cưới bạn gái của anh ấy).
Studies (học): My younger brother studies. (Em trai tôi học).
-Trong trường hợp trước động từ có tận cùng “y” là nguyên âm thì ta giữ nguyên “y” chỉ cầm thêm S vào sau.
Ex: plays (chơi): Hoa plays. (Hoa chơi).
*Ngoại lệ: have ➔ has : có
I/We/They/N(số nhiều) + have…
He/She/It/N(số ít) + has…
Ex: I have five apples. (Tôi có 5 quả táo).
She has a cute cat. (Cô ấy có một con mèo dễ thương).
✅ Nên xem:
Trên đây là toàn bộ cách đọc đuôi S/ES và kèm theo đó là cách thêm đuôi S/ES trước khi học cách đọc để tránh gặp sai lầm trong phát âm. Sau bài học này, các bạn sẽ có kinh nghiệm thật vững, tự tin khi đọc đuôi S/ES.
–
Trả lời